🌟 입심(을) 겨루다

1. 말로 서로 다투다.

1. CÃI NHAU.: Tranh cãi với nhau bằng lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동생은 나와 입심을 겨루자는 듯이 꼬박꼬박 말대답을 했다.
    My brother gave me a back-to-back answer as if he wanted to compete with me.
  • Google translate 회의는 점점 서로를 비판하며 입심을 겨루는 자리로 변질됐다.
    The meeting gradually turned into a place to criticize each other and compete for mouth.

입심(을) 겨루다: compete with each other on eloquence; have a battle of words,口の力を競う。言い争う,disputer la loquacité,tener una pelea verbal,تنشب بينهما مشادة كلاميّة,ам хэлээрээ үзэлцэх,cãi nhau.,(ป.ต.)ปะทะฝีปาก ; ปะทะฝีปาก, โต้เถียง, ทุ่มเถียง, ทะเลาะ, ทะเลาะเบาะแว้ง, ถกเถียง,bersilat lidah,,斗嘴,

💕Start 입심을겨루다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159)